STT | TÊN HÀNG | KÍNH THƯỜNG |
1 | Kính trắng 4mm | 125,000 |
2 | Kính trắng 5mm | 140,000 |
3 | Kính trắng 6mm | 155,000 |
4 | Kính trắng 8mm | 195,000 |
5 | Kính trắng 10mm | 250,000 |
6 | Kính trắng 10mm( ngoài khổ 3050) | 270,000 |
7 | Kính trắng 10mm( ngoài khổ 3660) | 660,000 |
8 | Kính trắng 12mm | 320,000 |
9 | Kính trắng 12mm (ngoài khổ 3050) | 330,000 |
10 | Kính trắng 12mm (ngoài khổ 3660) | 730,000 |
11 | Kính 15 ly CL (2140*3660) (Cường lực) | 1,350,000 |
12 | Kính 19 ly CL (2440*3300) (Cường lực) | 2,650,000 |
13 | Kính mờ 4 mm ( 2 mặt ) | 170,000 |
14 | Kính mờ 5 mm ( 2 mặt ) | 195,000 |
15 | Kính 8 ly mờ ( Phun mờ 1 M) | 235,000 |
16 | Kính 8 ly mờ nhúng (Cường lực) | 305,000 |
17 | Kính 10 ly mờ ( Phun mờ 1M) | 300,000 |
18 | Kính 10 ly mờ (nhúng Axit) (Cường lực) | 405,000 |
19 | Kính 4ly thủy VN | 220,000 |
20 | Kính thủy 5 Mã Lai +TQ | 320,000 |
21 | Kính Thủy 5 Thái Lan , Indo | 430,000 |
22 | Kính 6.38 Trong | 410,000 |
23 | Kính 6.38 Sữa | 430,000 |
24 | Kính 8.38 Trong | 420,000 |
25 | Kính 8.38 Sữa | 460,000 |
26 | Kính 10.38 Trong | 460,000 |
27 | Kính 10.38 Sữa | 490,000 |
28 | Kính 5 ly xanh biển , xanh lá, xám khói, đen | 370,000 |
29 | Kính 6 ly xanh biển , xanh lá, xám khói, đen | 435,000 |
30 | Kính 8 ly xanh biển , xanh lá, xám khói, đen | 640,000 |
31 | Kính 10 ly xanh biển , xanh lá, xám khói, đen | 7,300,000 |
32 | Kính 12 ly xanh biển , xanh lá, xám khói, đen (Cường lực) | 1,150,000 |
33 | Kính 5 lySola xanh biển , xanh lá, xám khói, đen | 450,000 |
34 | Kính 6 lySola xanh biển , xanh lá, xám khói, đen | 530,000 |
35 | Kính 8 lySola xanh biển , xanh lá, xám khói, đen | 700,000 |
36 | Kính 10 lySola xanh biển , xanh lá, xám khói, đen | 750,000 |
37 | Kính 12 lySola xanh biển , xanh lá, xám khói, đen (Cường lực) | 1,150,000 |
38 | Kính hộp 5+6+5 (Cường lực) | 650,000 |